Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 覆盖
覆盖
fùgài
phủ sóng, bao phủ
Hán việt:
phú cái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 覆盖
盖
【gài】
che, đậy, phủ, xây nhà, chùm
覆
【fù】
Lật đổ, che phủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 覆盖
Ví dụ
1
xuě
雪
fùgài
覆盖
le
了
zhěnggè
整
个
chéngshì
城
市
。
Tuyết bao phủ toàn bộ thành phố.
2
tiělùwǎng
铁
路
网
fùgài
覆盖
le
了
zhěnggè
整
个
guójiā
国
家
。
Mạng lưới đường sắt phủ sóng toàn quốc.
3
nóngcūn
农
村
hěnduō
很
多
dìfāng
地
方
dōu
都
méiyǒu
没
有
wǎngluòfùgài
网
络
覆
盖
。
Nhiều nơi ở nông thôn chưa có mạng lưới phủ sóng.