Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 格外
格外
géwài
đặc biệt
Hán việt:
các ngoại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 格外
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
格
【gé】
Mẫu, tiêu chuẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 格外
Ví dụ
1
qiūtiān
秋
天
de
的
fēngguāng
风
光
géwài
格外
mírén
迷
人
。
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
2
bàngwǎn
傍
晚
de
的
hǎibiān
海
边
géwài
格外
měilì
美
丽
。
Bờ biển vào buổi tối đặc biệt đẹp.