格外
géwài
đặc biệt
Hán việt: các ngoại
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qiūtiāndefēngguānggéwài格外mírén
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
2
bàngwǎndehǎibiāngéwài格外měilì
Bờ biển vào buổi tối đặc biệt đẹp.