迷人
mírén
quyến rũ
Hán việt: mê nhân
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qiūtiāndefēngjǐngtèbiémírén迷人
Phong cảnh mùa thu đặc biệt quyến rũ.
2
qiūtiāndefēngguānggéwàimírén迷人
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.