Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 迷人
迷人
mírén
quyến rũ
Hán việt:
mê nhân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 迷人
人
【rén】
người, con người
迷
【mí】
người hâm mộ, fan, lạc, đi lạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 迷人
Ví dụ
1
qiūtiān
秋
天
de
的
fēngjǐng
风
景
tèbié
特
别
mírén
迷人
Phong cảnh mùa thu đặc biệt quyến rũ.
2
qiūtiān
秋
天
de
的
fēngguāng
风
光
géwài
格
外
mírén
迷人
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.