迷
丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
9
个
HSK1
Động từDanh từ
Ví dụ
1
他是篮球的大迷。
Anh ấy là một fan cuồng của bóng rổ.
2
我在森林里迷路了。
Tôi bị lạc trong rừng.
3
迷路的时候,最好是停下来查看地图。
Khi bạn lạc đường, tốt nhất bạn nên dừng lại và xem bản đồ.
4
秋天的风景特别迷人。
Phong cảnh mùa thu đặc biệt quyến rũ.
5
秋天的风光格外迷人。
Phong cảnh vào mùa thu đặc biệt quyến rũ.
6
球迷们聚集在球场看比赛。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
7
球迷们经常穿着球队的衣服来支持他们。
Người hâm mộ bóng đá thường mặc quần áo của đội bóng để ủng hộ họ.
8
球迷们等待着世界杯的到来。
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
9
差点儿,我就要迷路了。
Suýt nữa thì tôi lạc đường.
10
唉,我迷路了。
Trời ơi, tôi lạc đường rồi.
11
这种游戏在我们国家叫做“捉迷藏”。
Trò chơi này ở nước tôi được gọi là "trốn tìm".
12
他对这部电影彻底入迷了。
Anh ấy hoàn toàn bị bộ phim này làm mê mẩn.