无论
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 无论
Ví dụ
1
无论如何,我都会陪你
Dù thế nào, tôi cũng sẽ ở bên bạn.
2
无论我做什么,我的母亲总是支持我。
Bất kể tôi làm gì, mẹ tôi luôn ủng hộ tôi.
3
无论走到哪里,故乡都是最温暖的地方。
Dù đi đến đâu, quê hương vẫn là nơi ấm áp nhất.
4
无论发生什么,亲人永远在你身边。
Dù có chuyện gì xảy ra, người thân luôn ở bên bạn.
5
无论风雨,我们的情谊永远不变。
Dù cho bão tố, tình bạn của chúng ta mãi mãi không thay đổi.
6
无论我怎么努力,我都得死心,因为这个梦想太遥不可及了。
Dù tôi có cố gắng thế nào, tôi cũng phải từ bỏ, bởi vì giấc mơ này quá xa vời.