Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 办事
【辦事】
办事
bànshì
làm việc, việc
Hán việt:
biện sự
Lượng từ:
则
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 办事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
办
【bàn】
xử lý, giải quyết, làm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 办事
Ví dụ
1
wǒ
我
xiànzài
现
在
hěnmáng
很
忙
,
zhèngzài
正
在
bànshì
办事
Tôi đang bận, đang làm việc.
2
zhège
这
个
zhōumò
周
末
nǐ
你
yǒu
有
bànshì
办事
ma
吗
?
Bạn có việc gì để làm vào cuối tuần này không?
3
tā
她
xǐhuān
喜
欢
dúlì
独
立
bànshì
办事
Cô ta thích làm việc độc lập.