办事
bànshì
làm việc, việc
Hán việt: biện sự
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiànzàihěnmángzhèngzàibànshì办事
Tôi đang bận, đang làm việc.
2
zhègezhōumòyǒubànshì办事ma
Bạn có việc gì để làm vào cuối tuần này không?
3
xǐhuāndúlìbànshì办事
Cô ta thích làm việc độc lập.