Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 渴望
渴望
kěwàng
khao khát
Hán việt:
hạt vọng
Lượng từ:
所
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 渴望
望
【wàng】
Nhìn, hy vọng
渴
【kě】
khát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 渴望
Luyện tập
Ví dụ
1
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
kěwàng
渴望
zìyóu
自
由
。
Mọi người đều khao khát tự do.
2
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
kěwàng
渴望
shēnghuó
生
活
zhōngyǒufú
中
有
福
。
Mọi người đều mong muốn hạnh phúc trong cuộc sống.