渴望
kěwàng
khao khát
Hán việt: hạt vọng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měirénkěwàng渴望zìyóu
Mọi người đều khao khát tự do.
2
měirénkěwàng渴望shēnghuózhōngyǒu
Mọi người đều mong muốn hạnh phúc trong cuộc sống.

Từ đã xem

AI