战斗
zhàndòu
chiến đấu
Hán việt: chiến đấu
场, 次
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenwéilezìyóuérzhàndǒu战斗
Họ đã chiến đấu vì tự do.
2
diànyǐngdezhàndǒu战斗chángjǐngshìrúhéyǎnde
Cảnh chiến đấu trong phim được diễn xuất như thế nào?

Từ đã xem

AI