Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 规律
规律
guīlǜ
quy luật
Hán việt:
quy luật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 规律
律
【lǜ】
luật lệ, quy định
规
【guī】
quy tắc, tiêu chuẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 规律
Ví dụ
1
yīshēng
医
生
jiànyì
建
议
měitiān
每
天
yào
要
yǒu
有
guīlǜ
规律
de
的
tǐyù
体
育
huódòng
活
动
。
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.