规律
guīlǜ
quy luật
Hán việt: quy luật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīshēngjiànyìměitiānyàoyǒuguīlǜ规律detǐyùhuódòng
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.