脱落
tuōluò
rụng, rơi
Hán việt: thoát lạc
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
detóufàyīnwèiyālìérkāishǐtuōluò脱落
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.

Từ đã xem