Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脱落
脱落
tuōluò
rụng, rơi
Hán việt:
thoát lạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脱落
脱
【tuō】
Cởi bỏ
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脱落
Ví dụ
1
tā
他
de
的
tóufa
头
发
yīnwèi
因
为
yālì
压
力
ér
而
kāishǐ
开
始
tuōluò
脱落
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.