Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脱
【脫】
脱
tuō
Cởi bỏ
Hán việt:
thoát
Nét bút
ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
Số nét
11
Từ trái nghĩa
穿
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 脱
Từ ghép
脱掉
tuō diào
Cởi ra
脱衣服
tuō yīfú
Cởi đồ
脱落
tuōluò
rụng, rơi
Ví dụ
1
bǎ
把
nǐ
你
de
的
xiézǐ
鞋
子
tuōxiàlái
脱
下
来
。
Cởi giày của bạn ra.
2
qǐng
请
zài
在
ménkǒu
门
口
tuōxié
脱
鞋
。
Hãy cởi giày ở cửa ra vào.
3
tā
他
de
的
tóufa
头
发
yīnwèi
因
为
yālì
压
力
ér
而
kāishǐ
开
始
tuōluò
脱
落
。
Tóc anh ấy bắt đầu rụng do stress.