Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 器官
器官
qìguān
cơ quan
Hán việt:
khí quan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 器官
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
官
【guān】
Quan chức, viên chức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 器官
Luyện tập
Ví dụ
1
bízi
鼻
子
shì
是
wǒmen
我
们
xiùjué
嗅
觉
de
的
qìguān
器官
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
2
xīnzàng
心
脏
shì
是
shēntǐ
身
体
de
的
zhòngyào
重
要
qìguān
器官
Trái tim là cơ quan quan trọng của cơ thể.
3
jiǎzhuàngxiàn
甲
状
腺
shì
是
réntǐ
人
体
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
qìguān
器官
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
Từ đã xem
AI