器官
qìguān
cơ quan
Hán việt: khí quan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bízishìwǒmenxiùjuédeqìguān器官
Mũi là cơ quan giác quan khứu giác của chúng ta.
2
xīnzàngshìshēntǐdezhòngyàoqìguān器官
Trái tim là cơ quan quan trọng của cơ thể.
3
jiǎzhuàngxiànshìréntǐdeyígèzhòngyàoqìguān器官
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.

Từ đã xem

AI