红肿
hóngzhǒng
đỏ và sưng
Hán việt: hồng thũng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yǎnjīnghóngzhǒng红肿kěnéngshìgǎnrǎndejìxiàng
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.