Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红肿
红肿
hóngzhǒng
đỏ và sưng
Hán việt:
hồng thũng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红肿
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
肿
【zhǒng】
sưng, phồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红肿
Luyện tập
Ví dụ
1
yǎnjīng
眼
睛
hóngzhǒng
红肿
kěnéng
可
能
shì
是
gǎnrǎn
感
染
de
的
jìxiàng
迹
象
。
Mắt đỏ và sưng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.