Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 误解
误解
wùjiě
hiểu lầm
Hán việt:
ngộ giái
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 误解
解
【jiě】
giải quyết, mở ra
误
【wù】
lỗi, nhầm lẫn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 误解
Ví dụ
1
shēngdiào
声
调
cuòwù
错
误
huì
会
dǎozhì
导
致
jiāoliú
交
流
shàng
上
de
的
wùjiě
误解
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
2
tā
他
de
的
fāyán
发
言
zàochéng
造
成
le
了
yīxiē
一
些
wùjiě
误解
Phát biểu của anh ấy đã gây ra một số hiểu lầm.
3
tā
他
dehuà
的
话
bèi
被
wùjiě
误解
le
了
。
Lời nói của anh ấy bị hiểu lầm.