误解
wùjiě
hiểu lầm
Hán việt: ngộ giái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shēngdiàocuòwùhuìdǎozhìjiāoliúshàngdewùjiě误解
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
2
defāyánzàochéngleyīxiēwùjiě误解
Phát biểu của anh ấy đã gây ra một số hiểu lầm.
3
dehuàbèiwùjiě误解le
Lời nói của anh ấy bị hiểu lầm.