Chi tiết từ vựng

放下 【fàng xià】

heart
(Phân tích từ 放下)
Nghĩa từ: để xuống
Hán việt: phóng há
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?