红色
件
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 红色
Ví dụ
1
这些是红色的苹果。
Những quả táo này màu đỏ.
2
我喜欢吃红色的苹果。
Tôi thích ăn quả táo màu đỏ.
3
这件衣服是红色的。
Bộ quần áo này màu đỏ.
4
我喜欢那件红色的连衣裙。
Tôi thích cái váy màu đỏ kia.
5
我的衣服是红色的。
Quần áo của tôi màu đỏ.
6
她喜欢红色或是蓝色。
Cô ấy thích màu đỏ hay là màu xanh dương.
7
我的汽车是红色的。
Xe ô tô của tôi màu đỏ.
8
这个苹果的颜色是红色
Màu của quả táo này là màu đỏ.
9
我喜欢红色的花。
Tôi thích hoa màu đỏ.
10
他穿着一件红色的衬衫。
Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu đỏ.
11
她穿了一件红色的大衣。
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ.
12
我决定选这件红色的衣服。
Tôi quyết định chọn bộ quần áo màu đỏ này.