Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 延期
延期
yánqī
trì hoãn
Hán việt:
diên cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 延期
延
【yán】
Kéo dài
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 延期
Luyện tập
Ví dụ
1
qiānzhèng
签
证
yánqī
延期
xūyào
需
要
shénme
什
么
wénjiàn
文
件
?
Cần những giấy tờ gì để gia hạn visa?