Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 真皮
真皮
zhēnpí
da thật
Hán việt:
chân bì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 真皮
皮
【pí】
Da
真
【zhēn】
thật, thực sự, thật sự, đúng là
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 真皮
Ví dụ
1
zhège
这
个
shǒutíbāo
手
提
包
shì
是
zhēnpí
真皮
de
的
。
Cái túi xách này làm từ da thật.