Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
工作 【gōngzuò】
(Phân tích từ 工作)
Nghĩa từ:
làm việc, công việc, nhiệm vụ
Hán việt:
công tá
Lượng từ: 个, 分, 项
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
fēicháng
非常
kèqì
客气。
Anh ấy rất lịch sự.
bùyào
不要
tài
太
kèqì
客气。
Đừng quá lịch sự.
wǒmen
我们
shì
是
péngyǒu
朋友,
bùyòng
不用
nàme
那么
kèqì
客气。
Chúng ta là bạn, không cần phải lịch sự như vậy.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send