Chi tiết từ vựng

工作 【gōngzuò】

heart
(Phân tích từ 工作)
Nghĩa từ: làm việc, công việc, nhiệm vụ
Hán việt: công tá
Lượng từ: 个, 分, 项
Hình ảnh:
工作 工作
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

fēicháng
非常
kèqì
客气。
Anh ấy rất lịch sự.
bùyào
不要
tài
kèqì
客气。
Đừng quá lịch sự.
wǒmen
我们
shì
péngyǒu
朋友,
bùyòng
不用
nàme
那么
kèqì
客气。
Chúng ta là bạn, không cần phải lịch sự như vậy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?