上来
shànglái
lên, đến lên, tới lên
Hán việt: thướng lai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngzàikètīngděngyíxiàmǎshànglái
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
2
wēndùzhèngzàishànglái上来
Nhiệt độ đang tăng lên.
3
gāngcónglóuxiàshànglái上来
Tôi vừa từ tầng dưới đi lên.
4
tàiyángshànglái上来le
Mặt trời mọc rồi.
5
néngyīnliàngdiàoshànglái
Bạn có thể tăng âm lượng lên không?
6
yuèliàngmànmànshànglái上来le
Mặt trăng từ từ mọc lên.
7
wǒmenzuòdiàntīshànglái上来de
Chúng tôi đi thang máy lên.

Từ đã xem

AI