Chi tiết từ vựng
上来 【上來】【shànglái】


(Phân tích từ 上来)
Nghĩa từ: lên, đến lên, tới lên
Hán việt: thướng lai
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
请
在
客厅
等
一下,
我
马上
来。
Please wait in the living room, I'll be right there.
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.
温度
正在
上来。
The temperature is rising.
Nhiệt độ đang tăng lên.
我刚
从
楼下
上来。
I just came up from downstairs.
Tôi vừa từ tầng dưới đi lên.
太阳
上来
了。
The sun has risen.
Mặt trời mọc rồi.
你
能
把
音量
调上来
吗?
Can you turn the volume up?
Bạn có thể tăng âm lượng lên không?
月亮
慢慢
地上
来
了。
The moon is slowly rising.
Mặt trăng từ từ mọc lên.
我们
坐电梯
上来
的。
We came up in the elevator.
Chúng tôi đi thang máy lên.
Bình luận