名牌
míngpái
thương hiệu nổi tiếng
Hán việt: danh bài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sònggěiyígèmíngpái名牌shǒutíbāo
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
2
tāyòngkǎzǐmíngpái名牌guàzàiyīfúshàng
Anh ấy dùng kẹp để treo thẻ tên lên áo.