Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 名牌
名牌
míngpái
thương hiệu nổi tiếng
Hán việt:
danh bài
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 名牌
名
【míng】
tên, danh tiếng
牌
【pái】
Hiệu, bảng hiệu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 名牌
Ví dụ
1
tā
他
sònggěi
送
给
tā
她
yígè
一
个
míngpái
名牌
shǒutíbāo
手
提
包
。
Anh ấy tặng cô ấy một cái túi xách hàng hiệu.
2
tāyòng
他
用
kǎzǐ
卡
子
bǎ
把
míngpái
名牌
guà
挂
zài
在
yīfú
衣
服
shàng
上
。
Anh ấy dùng kẹp để treo thẻ tên lên áo.