Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 装满
装满
zhuāngmǎn
đầy ắp
Hán việt:
trang mãn
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 装满
满
【mǎn】
đầy, đủ, mãn nguyện
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 装满
Ví dụ
1
tā
她
de
的
shǒutíbāo
手
提
包
lǐ
里
zhuāngmǎn
装满
le
了
huàzhuāngpǐn
化
妆
品
。
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
2
zhǐxiāng
纸
箱
lǐ
里
zhuāngmǎn
装满
le
了
wánjù
玩
具
。
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.