装满
zhuāngmǎn
đầy ắp
Hán việt: trang mãn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
deshǒutíbāozhuāngmǎn装满lehuàzhuāngpǐn
Trong túi xách tay của cô ấy đầy mỹ phẩm.
2
zhǐxiāngzhuāngmǎn装满lewánjù
Thùng carton đựng đầy đồ chơi.