项目
xiàngmù
dự án, hạng mục
Hán việt: hạng mục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzàitǎolùnxiàngmù项目
Chúng tôi đang thảo luận dự án.
2
bèixuǎnwèixiàngmùduìdefùzérén
Anh ấy được chọn làm trưởng nhóm dự án.
3
zhègèxiàngmù项目yánchángleliǎngyuè
Dự án này đã kéo dài thêm hai tháng.
4
wǒmenbìxūjíshíwánchéngzhègèxiàngmù项目
Chúng ta phải hoàn thành dự án này đúng hạn.
5
tāmenjuédìngtíngzhǐzhègèxiàngmù项目
Họ quyết định dừng dự án này.
6
zhègèxiàngmù项目dàyuēzàiniánnèiwánchéng
Dự án này hoàn thành trong khoảng một năm.
7
zhègèxiàngmù项目xūyàoshíjiānwánchéng
Dự án này cần thời gian để hoàn thành.
8
zhègèxiàngmù项目yǐjīngzàntíngle
Dự án này đã được tạm dừng.
9
gūjìyīxiàzhègèxiàngmù项目dechéngběn
Ước lượng chi phí của dự án này.
10
liǎngjiāgōngsījuédìnghézīkāifāxīnxiàngmù项目
Hai công ty quyết định góp vốn phát triển dự án mới.
11
tāmenzhèngzàigǎoyígèxīnxiàngmù项目
Họ đang làm một dự án mới.
12
zhègèxiàngmù项目xūyàolìjíkāizhǎn
Dự án này cần phải được bắt đầu ngay lập tức.

Từ đã xem