Chi tiết từ vựng

项目 【xiàngmù】

heart
(Phân tích từ 项目)
Nghĩa từ: dự án, hạng mục
Hán việt: hạng mục
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?