表格
biǎogé
biểu mẫu
Hán việt: biểu các
份, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngànzhàoyāoqiúwánchéngbiǎogé表格
Hãy hoàn thành mẫu đơn theo yêu cầu.
2
tiánxiěbiǎogéshíqǐngquèbǎoxìngmíngshēnfènzhèngshàngdeyīzhì
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
3
zàizhègebiǎogé表格qǐngbiāomíngníndexìngbié
Trong biểu mẫu này, vui lòng chỉ rõ giới tính của bạn.