Chi tiết từ vựng

开车 【開車】【kāi chē】

heart
(Phân tích từ 开车)
Nghĩa từ: lái xe
Hán việt: khai xa
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

kāichē
开车
shàngbān
上班。
Tôi lái xe đến công ty.
búhuì
不会
kāichē
开车
Anh ấy không biết lái xe.
shénme
什么
shíhòu
时候
xuéhuì
学会
kāichē
开车
de
的?
Bạn học lái xe từ khi nào?
míngtiān
明天
kěyǐ
可以
kāichē
开车
láijiē
来接
wǒma
我吗?
Ngày mai bạn có thể lái xe đến đón tôi không?
kāichē
开车
chāoshì
超市
le
了。
Cô ấy lái xe đến siêu thị.
kāichē
开车
shíqǐng
时请
bùyào
不要
shǐyòng
使用
shǒujī
手机。
Vui lòng không sử dụng điện thoại khi lái xe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你