Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
开车
去
上班。
Tôi lái xe đến công ty.
他
不会
开车。
Anh ấy không biết lái xe.
你
什么
时候
学会
开车
的?
Bạn học lái xe từ khi nào?
明天
你
可以
开车
来接
我吗?
Ngày mai bạn có thể lái xe đến đón tôi không?
她
开车
去
超市
了。
Cô ấy lái xe đến siêu thị.
开车
时请
不要
使用
手机。
Vui lòng không sử dụng điện thoại khi lái xe.
Bình luận