开车
kāichē
lái xe, điều khiển xe (ô tô)
Hán việt: khai xa
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kāichē开车gōngzuò
Anh ấy lái xe đi làm.
2
kěyǐkāichē开车ma
Bạn có thể lái xe không?
3
zìjǐkāichē开车le
Anh ấy tự lái xe đi.
4
kāichē开车shàngbān
Tôi lái xe đến công ty.
5
búhuìkāichē开车
Anh ấy không biết lái xe.
6
shénmeshíhòuxuéhuìkāichē开车de
Bạn học lái xe từ khi nào?
7
míngtiānkěyǐkāichē开车láijiēwǒma
Ngày mai bạn có thể lái xe đến đón tôi không?
8
kāichē开车chāoshìle
Cô ấy lái xe đến siêu thị.
9
kāichē开车shíqǐngbùyàoshǐyòng使shǒujī
Vui lòng không sử dụng điện thoại khi lái xe.
10
kāichē开车shízuìhǎobùyàodǎdiànhuà
Khi lái xe tốt nhất là không nên gọi điện thoại.
11
kāichē开车shíyàobǎochízǐxì
Hãy cẩn thận khi lái xe.
12
zàikāichē开车zhīqiánqǐngxìhǎoānquándài
Trước khi lái xe, hãy thắt dây an toàn.