Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 规划
规划
guīhuà
quy hoạch
Hán việt:
quy hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 规划
划
【huà】
Kế hoạch
规
【guī】
quy tắc, tiêu chuẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 规划
Ví dụ
1
tā
她
duì
对
wèilái
未
来
yǒu
有
yígè
一
个
qīngchǔ
清
楚
de
的
guīhuà
规划
Cô ấy có một kế hoạch rõ ràng cho tương lai.