Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 指示
指示
zhǐshì
chỉ thị, hướng dẫn
Hán việt:
chỉ kì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 指示
指
【zhǐ】
Chỉ, chỉ định
示
【shì】
Hiện thị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 指示
Ví dụ
1
zhège
这
个
zhǐshì
指示
bù
不
qīngchǔ
清
楚
。
Hướng dẫn này không rõ ràng.
2
zài
在
jǐnjíqíngkuàng
紧
急
情
况
xià
下
,
qǐng
请
tīngcóng
听
从
gōngzuòrényuán
工
作
人
员
de
的
zhǐshì
指示
Trong tình huống khẩn cấp, xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của nhân viên.