Chi tiết từ vựng

指示 【zhǐshì】

heart
(Phân tích từ 指示)
Nghĩa từ: chỉ thị, hướng dẫn
Hán việt: chỉ kì
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?