Chi tiết từ vựng

支付 【zhīfù】

heart
(Phân tích từ 支付)
Nghĩa từ: thanh toán
Hán việt: chi phó
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?