主意
zhǔyì
ý kiến, ý tưởng
Hán việt: chúa y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒuyígèhǎozhǔyì主意
Anh ấy có một ý tưởng hay.
2
dāyìnglekěshìhòuláigǎibiànlezhǔyì主意
Anh ấy đã đồng ý, nhưng sau đó đã thay đổi ý kiến.
3
zàizuìhòuguāntóugǎibiànlezhǔyì主意
Anh ấy đã thay đổi quyết định vào phút cuối.
4
zhègezhǔyì主意zhēnbàng
Ý tưởng này thật tuyệt!
5
běnláixiǎngdedànshìhòuláigǎibiànlezhǔyì主意
Tôi ban đầu muốn đi, nhưng sau đó đã thay đổi ý định.