照相
HSK1
Động từĐộng từ li hợp
Phân tích từ 照相
Ví dụ
1
这是我的新照相机。
Đây là máy ảnh mới của tôi.
2
照相机在桌子上。
Máy ảnh ở trên bàn.
3
我可以用你的照相机吗?
Tôi có thể dùng máy ảnh của bạn không?
4
他的照相机很贵。
Máy ảnh của anh ấy rất đắt.
5
我忘记带照相机了。
Tôi đã quên mang máy ảnh.
6
照相机坏了,需要修理。
Máy ảnh hỏng rồi, cần phải sửa.
7
他喜欢在海边照相
Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.
8
照相时请微笑。
Hãy mỉm cười khi chụp ảnh.
9
照相的时候不要动。
Đừng di chuyển khi chụp ảnh.
10
这个地方很美,适合照相
Nơi này rất đẹp, thích hợp để chụp ảnh.
11
我可以和你一起照相吗?
Tôi có thể chụp ảnh cùng bạn không?
12
我们去照相吧。
Chúng ta đi chụp ảnh nhé.