Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 典型
典型
diǎnxíng
điển hình
Hán việt:
điển hình
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 典型
典
【diǎn】
Điển tích, quyển sách quan trọng
型
【xíng】
mô hình, kiểu loại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 典型
Ví dụ
1
běijīng
北
京
de
的
sìhéyuàn
四
合
院
shì
是
zhōngguó
中
国
chuántǒng
传
统
jiànzhù
建
筑
de
的
diǎnxíng
典型
dàibiǎo
代
表
。
Tứ hợp viện ở Bắc Kinh là đại diện tiêu biểu cho kiến trúc truyền thống của Trung Quốc.