座位
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
这个座位是你的吗?
Chỗ ngồi này là của bạn phải không?
2
我可以换一个座位吗?
Tôi có thể đổi một chỗ ngồi khác được không?
3
你预订了哪个座位
Bạn đã đặt chỗ nào?
4
你能帮我保留这个座位吗?
Bạn có thể giữ chỗ này cho tôi được không?
5
你可以自由选座位
Bạn có thể tự do chọn chỗ ngồi.
6
会议厅的座位已经满了。
Chỗ ngồi trong hội trường đã kín.
7
会场的座位已经安排好了。
Các chỗ ngồi trong hội trường đã được sắp xếp.
8
你的登机牌上有你的座位号。
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
9
剧场里座位已满。
Chỗ ngồi trong nhà hát đã đầy.
10
这个座位被占用了。
Chỗ ngồi này đã bị chiếm dụng.