举办
jǔbàn
tổ chức (sự kiện)
Hán việt: cử biện
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenzàiyuànzijǔbàn举办leyígèpàiduì
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc trong sân.
2
chūnjiédeshíhòuwǒmenjǔbàn举办leliánhuānhuì
Vào dịp Tết Nguyên Đán, bọn tôi đã tổ chức một bữa tiệc liên hoan.
3
shǒudūjīngchángjǔbànguójiādehuódòng
Thủ đô thường tổ chức các sự kiện cấp quốc gia.

Từ đã xem