Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 后院
后院
hòuyuàn
sân sau
Hán việt:
hấu viện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 后院
后
【hòu】
sau, phía sau, về sau
院
【yuàn】
Viện; sân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 后院
Ví dụ
1
wǒjiā
我
家
hòuyuàn
后院
zhǒng
种
le
了
sānkē
三
棵
píngguǒshù
苹
果
树
。
Sân sau nhà tôi trồng ba cây táo.