注意
HSK1
Động từ
Phân tích từ 注意
Ví dụ
1
旅行时要注意安全。
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
2
请注意安全,不要超过规定的快。
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
3
她注意到了他脸上的变化。
Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trên khuôn mặt của anh ấy.
4
去山区旅游要注意安全。
Chú ý an toàn khi đi du lịch miền núi.
5
尤其注意安全。
Đặc biệt chú ý đến an toàn.
6
你要注意安全。
Bạn cần phải chú ý đến an toàn.
7
上课时请注意听讲。
Khi ở trong lớp, hãy chú ý nghe giảng.
8
在马路上走要注意车辆。
Khi đi bộ trên đường phải chú ý đến xe cộ.
9
注意这个杯子很烫。
Cẩn thận, cái cốc này rất nóng.
10
在图书馆里请注意保持安静。
Xin hãy chú ý giữ yên lặng trong thư viện.
11
注意地板刚拖过,可能会滑。
Chú ý, sàn nhà vừa được lau, có thể sẽ trơn.
12
噪音太大,我不能集中注意力。
Âm thanh ồn ào quá, tôi không thể tập trung.