出土
chūtǔ
khai quật, đào lên
Hán việt: xuý thổ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
chūtǔ出土dezhèngjùbāngzhùjiějuéleyígèlìshǐxuánàn
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
2
zhèxiētáocíshìzàilǎofángzidedǐxiachūtǔ出土de
Những đồ gốm này được khai quật dưới nền của ngôi nhà cũ.

Từ đã xem