Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出土
出土
chūtǔ
khai quật, đào lên
Hán việt:
xuý thổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 出土
出
【chū】
ra, ra ngoài
土
【tǔ】
Đất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出土
Luyện tập
Ví dụ
1
chūtǔ
出土
de
的
zhèngjù
证
据
bāngzhù
帮
助
jiějué
解
决
le
了
yígè
一
个
lìshǐ
历
史
xuánàn
悬
案
。
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
2
zhèxiē
这
些
táocí
陶
瓷
shì
是
zài
在
lǎofángzi
老
房
子
de
的
dǐxia
底
下
chūtǔ
出土
de
的
。
Những đồ gốm này được khai quật dưới nền của ngôi nhà cũ.
Từ đã xem