Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 搬家
搬家
bānjiā
chuyển nhà
Hán việt:
ban cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 搬家
家
【jiā】
nhà, gia đình
搬
【bān】
chuyển, di chuyển, dọn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 搬家
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
cì
次
bān
搬
jiā
家
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zū
租
yī
一
liàng
辆
dà
大
kǎchē
卡
车
。
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.
2
dà
大
jiā
家
qīshǒubājiǎo
七
手
八
脚
dì
地
bāng
帮
tā
他
bān
搬
jiā
家
。
Mọi người giúp anh ta chuyển nhà trong hỗn loạn.
3
méizhǔnér
没
准
儿
wǒmen
我
们
míngnián
明
年
jiù
就
huì
会
bān
搬
jiā
家
。
Có thể chúng ta sẽ chuyển nhà vào năm sau.
Từ đã xem