Chi tiết từ vựng

赢得 【yíng de】

heart
(Phân tích từ 赢得)
Nghĩa từ: giành chiến thắng
Hán việt: doanh đắc
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?