Chi tiết từ vựng

赢得 【yíngdé】

heart
(Phân tích từ 赢得)
Nghĩa từ: giành chiến thắng
Hán việt: doanh đắc
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
de
tuánduì
团队
yíngde
赢得
le
bǐsài
比赛。
Our team won the competition.
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
yíhàn
遗憾
de
shì
是,
wǒmen
我们
méinéng
没能
yíngde
赢得
bǐsài
比赛。
Regrettably, we didn’t win the race.
Đáng tiếc là chúng ta đã không thắng cuộc đua.
de
yǎnchū
演出
kěyǐ
可以
shuō
shì
shíquánshíměi
十全十美,
yíngde
赢得
le
guānzhòng
观众
de
rèliè
热烈
zhǎngshēng
掌声。
Her performance can be said to be perfect, winning enthusiastic applause from the audience.
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
tāběn
他本
kěyǐ
可以
yíngde
赢得
bǐsài
比赛,
kěxī
可惜
zuìhòu
最后
shíkè
时刻
fàn
le
xiǎo
cuòwù
错误。
He could have won the match, but unfortunately, he made a minor mistake at the last moment.
Anh ấy có thể đã thắng cuộc thi, nhưng đáng tiếc là đã mắc một lỗi nhỏ vào phút cuối.
de
yǎnjiǎng
演讲
yíngde
赢得
le
rèliè
热烈
de
zhǎngshēng
掌声。
His speech received a warm round of applause.
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.
Bình luận