Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我们
的
团队
赢得
了
比赛。
Our team won the competition.
Đội của chúng tôi đã thắng cuộc thi.
遗憾
的
是,
我们
没能
赢得
比赛。
Regrettably, we didn’t win the race.
Đáng tiếc là chúng ta đã không thắng cuộc đua.
她
的
演出
可以
说
是
十全十美,
赢得
了
观众
的
热烈
掌声。
Her performance can be said to be perfect, winning enthusiastic applause from the audience.
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
他本
可以
赢得
比赛,
可惜
最后
时刻
犯
了
个
小
错误。
He could have won the match, but unfortunately, he made a minor mistake at the last moment.
Anh ấy có thể đã thắng cuộc thi, nhưng đáng tiếc là đã mắc một lỗi nhỏ vào phút cuối.
他
的
演讲
赢得
了
热烈
的
掌声。
His speech received a warm round of applause.
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.
Bình luận