Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 取消
取消
qǔxiāo
hủy bỏ
Hán việt:
thủ tiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 取消
取
【qǔ】
lấy, rút, nhận
消
【xiāo】
Tan biến; tiêu thụ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 取消
Luyện tập
Ví dụ
1
yíhàn
遗
憾
de
的
shì
是
,
nàge
那
个
jìhuà
计
划
bèi
被
qǔxiāo
取消
le
了
。
Đáng tiếc là kế hoạch đó đã bị hủy bỏ.
2
bùxìng
不
幸
de
的
shì
是
,
jìhuà
计
划
bèi
被
qǔxiāo
取消
le
了
。
Đáng tiếc là, kế hoạch đã bị hủy bỏ.
3
lín
临
le
了
,
tā
他
juédìng
决
定
qǔxiāo
取消
zhècì
这
次
lǚxíng
旅
行
。
Cuối cùng, anh ấy đã quyết định hủy chuyến đi.