文物
件, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 文物
Ví dụ
1
文物不可以带出国。
Hiện vật không thể mang ra nước ngoài.
2
文物的价值无法用金钱衡量。
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
3
不要触摸展出的文物
Đừng chạm vào hiện vật đang được trưng bày.
4
这个博物馆收藏了很多珍贵的文物
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.