Chi tiết từ vựng

文物 【wén wù】

heart
(Phân tích từ 文物)
Nghĩa từ: hiện vật, di tích
Hán việt: văn vật
Lượng từ: 件, 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wénwù
文物
kěyǐ
可以
dài
chūguó
出国。
Hiện vật không thể mang ra nước ngoài.
wénwù
文物
de
jiàzhí
价值
wúfǎ
无法
yòng
jīnqián
金钱
héngliáng
衡量。
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
bùyào
不要
chùmō
触摸
zhǎnchū
展出
de
wénwù
文物
Đừng chạm vào hiện vật đang được trưng bày.
zhège
这个
bówùguǎn
博物馆
shōucáng
收藏
le
hěnduō
很多
zhēnguì
珍贵
de
wénwù
文物
Bảo tàng này sưu tầm rất nhiều hiện vật quý giá.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?