关闭
guānbì
đóng lại, tắt
Hán việt: loan bế
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngzàikāihuìshíguānbì关闭shǒujī
Vui lòng tắt điện thoại khi họp.
2
qǐngzàilíkāifángjiānqiánguānbì关闭suǒyǒudiànqì
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
3
qǐngguānbì关闭diànshìdekāiguān
Hãy tắt công tắc của tivi.
4
qǐnglìjíguānbì关闭diànshì
Hãy tắt ti vi ngay.