Chi tiết từ vựng

关闭 【guānbì】

heart
(Phân tích từ 关闭)
Nghĩa từ: đóng lại, tắt
Hán việt: loan bế
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐng
zài
kāihuì
开会
shí
guānbì
关闭
shǒujī
手机。
Please turn off your cell phone during the meeting.
Vui lòng tắt điện thoại khi họp.
qǐng
zài
líkāi
离开
fángjiān
房间
qián
guānbì
关闭
suǒyǒu
所有
diànqì
电器。
Please turn off all electrical appliances before leaving the room.
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
qǐng
guānbì
关闭
diànshì
电视
de
kāiguān
开关。
Please turn off the TV switch.
Hãy tắt công tắc của tivi.
qǐng
lìjí
立即
guānbì
关闭
diànshì
电视。
Please turn off the TV immediately.
Hãy tắt ti vi ngay.
Bình luận