Chi tiết từ vựng

关闭 【guānbì】

heart
(Phân tích từ 关闭)
Nghĩa từ: đóng lại, tắt
Hán việt: loan bế
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?