Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
请
在
开会
时
关闭
手机。
Please turn off your cell phone during the meeting.
Vui lòng tắt điện thoại khi họp.
请
在
离开
房间
前
关闭
所有
电器。
Please turn off all electrical appliances before leaving the room.
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
请
关闭
电视
的
开关。
Please turn off the TV switch.
Hãy tắt công tắc của tivi.
请
立即
关闭
电视。
Please turn off the TV immediately.
Hãy tắt ti vi ngay.
Bình luận