Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 关闭
关闭
guānbì
đóng lại, tắt
Hán việt:
loan bế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 关闭
关
【guān】
tắt, đóng, khép
闭
【bì】
đóng, khép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 关闭
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
kāihuì
开
会
shí
时
guānbì
关闭
shǒujī
手
机
。
Vui lòng tắt điện thoại khi họp.
2
qǐng
请
zài
在
líkāi
离
开
fángjiān
房
间
qián
前
guānbì
关闭
suǒyǒu
所
有
diànqì
电
器
。
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.
3
qǐng
请
guānbì
关闭
diànshì
电
视
de
的
kāiguān
开
关
。
Hãy tắt công tắc của tivi.
4
qǐng
请
lìjí
立
即
guānbì
关闭
diànshì
电
视
。
Hãy tắt ti vi ngay.