Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 推进
推进
tuījìn
thúc đẩy, tiến lên
Hán việt:
suy tiến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 推进
推
【tuī】
Đẩy
进
【jìn】
vào, đi vào, tiến vào
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 推进
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
tóuzī
投
资
yú
于
kējì
科
技
yǐ
以
tuījìn
推进
xiàndàihuà
现
代
化
。
Chúng ta cần đầu tư vào công nghệ để thúc đẩy hiện đại hóa.
2
zhèngfǔ
政
府
zhèngzài
正
在
jiākuài
加
快
tuījìn
推进
zhèxiàng
这
项
gǎigé
改
革
。
Chính phủ đang tăng tốc thúc đẩy cải cách này.