Chi tiết từ vựng

推进 【tuījìn】

heart
(Phân tích từ 推进)
Nghĩa từ: thúc đẩy, tiến lên
Hán việt: suy tiến
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?