节日
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 节日
Ví dụ
1
中秋节是越南的传统节日。
Tết Trung Thu là lễ hội truyền thống của Viiệt Nam.
2
节日里,人们常常拥挤在火车站和机场。
Trong dịp lễ, mọi người thường xuyên chen chúc ở nhà ga và sân bay.
3
圣诞节是一个家人团聚的节日
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.
4
人们在节日里互送礼物。
Mọi người tặng quà cho nhau trong ngày lễ.
5
这个节日是本地的一个古老传统。
Lễ hội này là một truyền thống lâu đời của địa phương.
6
每个民族都有自己的传统节日。
Mỗi dân tộc đều có những lễ hội truyền thống của mình.
7
到处都充满了节日的气氛。
Không khí lễ hội ngập tràn khắp mọi nơi.
8
节日里,人们相互敬酒表示庆祝。
Trong ngày lễ, mọi người nâng ly với nhau để ăn mừng.
9
春节是中国人最喜庆的节日
Tết Nguyên Đán là lễ hội rộn ràng và hân hoan nhất của người Trung Quốc.