大约
dàyuē
khoảng, đại khái, xấp xỉ
Hán việt: thái yêu
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
wǒmenzǒuledàyuē大约sānlǐ
Chúng tôi đã đi khoảng ba dặm.
2
zhègebàngōngshìdàyuē大约3030píngmǐ
Văn phòng này có diện tích khoảng 30 mét vuông.
3
cóngzhèlǐdàojīchǎngdàyuē大约xūyàoyígèzhōngtóu
Từ đây đến sân bay mất khoảng một giờ.
4
huìyìdàyuē大约sāndiǎnkāishǐ
Cuộc họp bắt đầu vào khoảng 3 giờ.
5
wǒmendàyuē大约xūyàowǔfēnzhōngdàonàlǐ
Chúng tôi cần khoảng 5 phút để đến đó.
6
dàyuē大约yǒushígèrénméiyǒulái
Khoảng 10 người không đến.
7
zhègexiāngzǐdàyuē大约zhòng2020gōngjīn
Cái hộp này nặng khoảng 20 kilôgam.
8
dàyuē大约3030suì
Cô ấy khoảng 30 tuổi.
9
dàyuē大约zhuànleyīqiānměiyuán
Anh ấy kiếm được khoảng một nghìn đô la.
10
zhèběnshūdàyuē大约yǒuliǎngbǎi
Cuốn sách này có khoảng hai trăm trang.
11
cóngzhèlǐdàojīchǎngdàyuē大约bànxiǎoshíchēchéng
Từ đây đến sân bay mất khoảng nửa giờ lái xe.
12
dàyuē大约wǔdiǎndeshíhòuwǒmenkāishǐzhǔnbèiwǎncān
Khoảng 5 giờ, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị bữa tối.