感受
gǎnshòu
cảm nhận
Hán việt: cảm thâu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dǒngdegǎnshòu感受
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
2
duìbiéréndegǎnshòu感受hěnsuíbiàn便
Anh ấy rất không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
3
zǒngshìnéngtǐliàngbiéréndegǎnshòu感受
Anh ấy luôn có thể thông cảm với cảm xúc của người khác.
4
měigèréndegǎnshòu感受lěngnuǎndebiāozhǔndōutóng
Mỗi người có tiêu chuẩn cảm nhận về lạnh và ấm khác nhau.

Từ đã xem