考虑
HSK1
Động từ
Phân tích từ 考虑
Ví dụ
1
他光想着自己,不考虑别人。
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
2
我们该认真考虑这个问题。
Chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng vấn đề này.
3
如果工作让你不快乐,你可以考虑辞职。
Nếu công việc khiến bạn không hạnh phúc, bạn có thể cân nhắc nghỉ việc.
4
我们应该考虑他的建议。
Chúng ta nên xem xét đề nghị của anh ta.
5
在做决定之前,首先考虑后果。
Trước khi đưa ra quyết định, hãy nghĩ đến hậu quả trước.
6
这个计划需要充分考虑。
Kế hoạch này cần được xem xét kỹ lưỡng.
7
经过长时间考虑我决心改变工作环境。
Sau một thời gian dài suy nghĩ, tôi đã quyết tâm thay đổi môi trường làm việc.
8
考虑到当前情况,我们必须面对实现目标的可能性很低。
Xét đến tình hình hiện tại, chúng tôi phải đối mặt với việc khả năng đạt được mục tiêu là rất thấp.
9
从这个问题可见,我们需要更仔细地考虑
Từ vấn đề này có thể thấy, chúng ta cần suy nghĩ kỹ lưỡng hơn.
10
我们必须考虑所有相关因素才能做出决定。
Chúng ta phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan trước khi đưa ra quyết định.