Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
身体
【身體】
【shēn tǐ】
(Phân tích từ 身体)
Nghĩa từ:
thân thể, cơ thể
Hán việt:
quyên bổn
Lượng từ: 具, 个
Hình ảnh:
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
shēntǐ
身体
shēntǐ
身体
zěnmeyàng
怎么样?
zěnmeyàng
怎么样
Sức khỏe của bạn thế nào?
shēntǐjiànkāng
身体
健康
shēntǐjiànkāng
身体健康
bǐ
比
bǐ
比
jīnqián
金钱
jīnqián
金钱
gèng
更
gèng
更
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send