身体
具, 个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 身体
Ví dụ
1
你的身体怎么样?
Sức khỏe của bạn thế nào?
2
身体健康比金钱更重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
3
吃苹果对身体很好。
Ăn táo tốt cho sức khỏe.
4
锻炼身体很重要。
Việc tập luyện thể dục rất quan trọng.
5
为了身体健康,他每天都锻炼。
Để cơ thể khỏe mạnh, anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
6
运动对身体好。
Tập thể dục tốt cho cơ thể.
7
篮球帮助我锻炼身体。
Bóng rổ giúp tôi rèn luyện sức khỏe.
8
游泳对身体很有好处。
Bơi có lợi cho sức khỏe.
9
为了健康,你必须锻炼身体。
Vì sức khỏe, bạn phải tập thể dục.
10
运动过后感到身体累。
Cảm thấy mệt mỏi sau khi vận động.
11
最好每天锻炼身体。
Tốt nhất là nên tập thể dục hàng ngày.
12
骨头汤对身体好。
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.