Chi tiết từ vựng

身体 【身體】【shēn tǐ】

heart
(Phân tích từ 身体)
Nghĩa từ: thân thể, cơ thể
Hán việt: quyên bổn
Lượng từ: 具, 个
Hình ảnh:
身体
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
shēntǐ
身体
zěnmeyàng
怎么样?
Sức khỏe của bạn thế nào?
shēntǐjiànkāng
身体健康
jīnqián
金钱
gèng
zhòngyào
重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu