要求
yāoqiú
yêu cầu
Hán việt: yêu cầu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
mǎnyìyāoqiú要求huàn
Anh ấy không hài lòng và yêu cầu đổi.
2
lǎoshīyāoqiú要求xuéshēngzàilǐtángjíhé
Giáo viên yêu cầu học sinh tập hợp ở hội trường.
3
yāoqiú要求gèngduōdexìnxī
Tôi yêu cầu thêm thông tin.
4
yāoqiú要求xīnshuǐzēngjiā
Cô ấy yêu cầu tăng lương.
5
kèhùyāoqiú要求tuìkuǎn退
Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.
6
qǐngànzhàoyāoqiú要求wánchéngbiǎogé
Hãy hoàn thành mẫu đơn theo yêu cầu.
7
tāmenyāoqiú要求yígèhélǐdejiěshì
Họ yêu cầu một lời giải thích hợp lý.
8
lǎobǎnduìgōngzuòdeyāoqiú要求hěngāo
Ông chủ yêu cầu công việc rất cao.
9
xuéxiàoyāoqiú要求xuéshēngzūnshǒuxiàoguī
Nhà trường yêu cầu học sinh phải tuân thủ nội quy.
10
dǎoyǎnyāoqiú要求zàipáiliànyīcì
Đạo diễn yêu cầu tập dượt lại một lần nữa.
11
zhèfèngōngzuòyāoqiú要求běnkēxuélì
Công việc này yêu cầu bằng cấp đại học.
12
lǎoshīyāoqiú要求míngyánwèntídeběnzhì
Giáo viên yêu cầu phải nêu rõ bản chất của vấn đề.