政策
zhèngcè
chính sách
Hán việt: chinh sách
项, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècìzhèngcè政策debiànhuàyǐngxiǎnghěndà
Sự thay đổi chính sách lần này có ảnh hưởng lớn.
2
xīndezhèngcè政策kěnénghuìchǎnshēngyīxiēzhēngyì
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
3
guójìzhèngcè政策
Chính sách quốc tế
4
zàidúshēngzǐnǚzhèngcè政策xiàdúshēngnǚzàijiātíngzhōngxiǎngyǒutèbiédedìwèi
Trong chính sách một con, con gái duy nhất có một vị trí đặc biệt trong gia đình.