Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 争议
争议
zhēngyì
tranh cãi, tranh luận
Hán việt:
tranh nghị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 争议
争
【zhēng】
Cạnh tranh
议
【yì】
Thảo luận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 争议
Ví dụ
1
xīn
新
de
的
zhèngcè
政
策
kěnéng
可
能
huì
会
chǎnshēng
产
生
yīxiē
一
些
zhēngyì
争议
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
2
zhège
这
个
juédìng
决
定
wúyí
无
疑
huì
会
yǐnqǐ
引
起
hěnduō
很
多
zhēngyì
争议
Quyết định này chắc chắn sẽ gây ra nhiều tranh cãi.