争议
zhēngyì
tranh cãi, tranh luận
Hán việt: tranh nghị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīndezhèngcèkěnénghuìchǎnshēngyīxiēzhēngyì争议
Chính sách mới có thể sinh ra một số tranh cãi.
2
zhègejuédìngwúyíhuìyǐnqǐhěnduōzhēngyì争议
Quyết định này chắc chắn sẽ gây ra nhiều tranh cãi.